Từ điển Anh – Việt: Flutes có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (âm nhạc) cái sáo
– người thổi sáo, tay sáo
– (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
– nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
* động từ
– thổi sáo
– nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
– làm rãnh máng (ở cột)
– tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.