Từ điển Anh – Việt: Wads có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– nùi (bằng bông, nỉ… để chèn đồ đạc…)
– nút lòng súng (súng kiểu cổ)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền
* ngoại động từ
– chèn bằng nùi cho chắc
– lót bông, lót len (áo…)
– đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
!wadded with conceit
– dương dương tự đắc
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.