Từ điển Anh - Việt: Entrechat có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@entrechat /,Ỵ:ɳtrəʃɑ:/* danh từ- sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê), … [Đọc thêm...] vềEntrechat là gì?
E
Eyebrow là gì?
Từ điển Anh - Việt: Eyebrow có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@eyebrow /aibrau/* danh từ- lông mày, … [Đọc thêm...] vềEyebrow là gì?
Enucleator là gì?
Từ điển Anh - Việt: Enucleator có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@enucleator- xem enucleate, … [Đọc thêm...] vềEnucleator là gì?
Ester là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ester có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ester /estə/* danh từ- (hoá học) Este, … [Đọc thêm...] vềEster là gì?
Establisher là gì?
Từ điển Anh - Việt: Establisher có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@establisher- xem establish, … [Đọc thêm...] vềEstablisher là gì?
Ensconced là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ensconced có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ensconce /inskɔns/* ngoại động từ- náu, nép- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu=to ensconce oneself+ náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)=a hat ensconced on head+ đội mũ gọn lỏn trên đầu, … [Đọc thêm...] vềEnsconced là gì?
Ecumenism là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ecumenism có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ecumenism* danh từ- niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo, … [Đọc thêm...] vềEcumenism là gì?
Eulogists là gì?
Từ điển Anh - Việt: Eulogists có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@eulogist /ju:lədʤist/* danh từ- người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng, … [Đọc thêm...] vềEulogists là gì?
Elementariness là gì?
Từ điển Anh - Việt: Elementariness có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@elementariness /,elimentərinis/* danh từ- tính cơ bản, tính sơ yếu, … [Đọc thêm...] vềElementariness là gì?
Emigrates là gì?
Từ điển Anh - Việt: Emigrates có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@emigrate /eimə:t/* nội động từ- di cư- (thông tục) đổi chỗ ở* ngoại động từ- đưa (ai) di cư@emigrate- di cư, di trú, … [Đọc thêm...] vềEmigrates là gì?