Từ điển Việt - Anh: Dương tinh trùng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?dương tinh trùng: * dtừ|- aspermia, aspermatism … [Đọc thêm...] vềDương tinh trùng tiếng Anh là gì?
D
Động tiên tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Động tiên tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?động tiên: * grotto of fairies … [Đọc thêm...] vềĐộng tiên tiếng Anh là gì?
Đi cửa sau tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Đi cửa sau tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đi cửa sau: * nghĩa bóng to come in by/through the back door … [Đọc thêm...] vềĐi cửa sau tiếng Anh là gì?
Dung dịch axit để tẩy tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Dung dịch axit để tẩy tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?dung dịch axit để tẩy: * dtừ|- pickle … [Đọc thêm...] vềDung dịch axit để tẩy tiếng Anh là gì?
Điên điên tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Điên điên tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?điên điên: * thngữ|- off one's dot, balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet|* ttừ|- cuckoo, touched, wacky … [Đọc thêm...] vềĐiên điên tiếng Anh là gì?
Đấu chí tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Đấu chí tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đấu chí: * compete in endurance … [Đọc thêm...] vềĐấu chí tiếng Anh là gì?
Dáng đi hấp tấp tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Dáng đi hấp tấp tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?dáng đi hấp tấp: * dtừ|- scuttle … [Đọc thêm...] vềDáng đi hấp tấp tiếng Anh là gì?
Đẳng áp khúc tuyến tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Đẳng áp khúc tuyến tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đẳng áp khúc tuyến: * hyperbar … [Đọc thêm...] vềĐẳng áp khúc tuyến tiếng Anh là gì?
Detectors là gì?
Từ điển Anh - Việt: Detectors có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@detector /ditektə/* danh từ- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra- máy dò=a mine detector+ máy dò mìn- (rađiô) bộ tách sóng@detector- (Tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích, … [Đọc thêm...] vềDetectors là gì?
Đỡ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Đỡ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đỡ: - to parry; to ward off; to prop; to support; better|= bác đỡ nhức đầu chưa? is your headache any better?|= chân bà đỡ đau chưa? is your foot any better?|- to spare; to save|= làm thế nào đỡ tốn 300 quan mỗi tuần? how to save 300 francs a wee … [Đọc thêm...] vềĐỡ tiếng Anh là gì?