Từ điển Anh – Việt: Detectors có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
– máy dò
=a mine detector+ máy dò mìn
– (rađiô) bộ tách sóng
@detector
– (Tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích,
Trả lời