Từ điển Anh - Việt: Deafer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@deaf /def/* tính từ- điếc=deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai=deaf and dumb+ điếc và câm=a deaf ear+ tai điếc- làm thinh, làm ngơ=to be deaf to someones advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai=to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì!as deaf as … [Read more...] about Deafer là gì?
D
Dearer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Dearer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@dear /diə/* tính từ- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu, đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu … [Read more...] about Dearer là gì?
Drawer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Drawer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@drawer /drɔ:ə/* danh từ- người kéo; người nhổ (răng)- người lính (séc...)- người vẽ- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)- ngăn kéo=chest of drawers+ tủ com mốt, … [Read more...] about Drawer là gì?
Downtown là gì?
@downtown /dauntaun/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên), … [Read more...] about Downtown là gì?
Drowned là gì?
@drown /draun/* nội động từ- chết đuối* ngoại động từ- dìm chết, làm chết đuối=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt=like a drowned rat+ ướt như chuột … [Read more...] about Drowned là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Darkest là gì?
@dark /dɑ:k/* tính từ- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao=a dark sky+ bầu trời u ám- ngăm ngăm đen, đen huyền=a dark skin+ da ngăm đen=dark eyes+ mắt huyền- thẫm sẫm (màu)- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch=a dark future+ tương lai mờ mịt- tối tăm, dốt nát, ngu dốt=in the … [Read more...] about Darkest là gì?
Dig là gì?
@dig /dig/* danh từ- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)- sự thúc; cú thúc=to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai- sự chỉ trích cay độc=a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) sinh viên học gạo* ngoại động từ dug- đào bới, xới, cuốc (đất...)=to dig a hole+ đào một cái lỗ=to dig potatoes+ … [Read more...] about Dig là gì?