@cabaret /kæbərei/* danh từ- quán rượu Pháp- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show), … [Đọc thêm...] vềCabaret Là Gì?
C
Candlestick Là Gì?
@candlestick /kændlstik/* danh từ- cây đèn nến, … [Đọc thêm...] vềCandlestick Là Gì?
Cart Là Gì?
@cart /kɑ:t/* danh từ- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)!to be the cart- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn!to put the cart before the horse- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân* ngoại động từ- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa@cart- (Tech) xe đẩy (để đồ), … [Đọc thêm...] vềCart Là Gì?
Calculating Là Gì?
@calculating /kælkjuleitiɳ/* tính từ- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ- tính toán hơn thiệt@calculating- (Tech) tính toán@calculate /kælkjuleit/* động từ- tính, tính toán- tính trước, suy tính, dự tính=this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào=we … [Đọc thêm...] vềCalculating Là Gì?
Capricorn Là Gì?
@capricorn /kæprikɔ:n/* danh từ- the tropic of capricorn đông chí tuyến, … [Đọc thêm...] vềCapricorn Là Gì?
Close Là Gì?
@close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be … [Đọc thêm...] vềClose Là Gì?
Composer Là Gì?
@composer /kəmpouzə/* danh từ- người soạn nhạc- người soạn, người sáng tác@composer- (Tech) máy sắp chữ, … [Đọc thêm...] vềComposer Là Gì?
Coal-Field Là Gì?
@coal-field /koulfi:ld/* danh từ- vùng mỏ than, … [Đọc thêm...] vềCoal-Field Là Gì?
Contribute Là Gì?
@contribute /kəntribju:t/* động từ- đóng góp, góp phần=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công@contribute- đóng góp, cộng tác, … [Đọc thêm...] vềContribute Là Gì?
Chipmuck Là Gì?
@chipmuck /tʃipmʌk/ (chipmunk) /tʃipmʌk/* danh từ- (động vật học) sóc chuột, … [Đọc thêm...] vềChipmuck Là Gì?