* danh từ
– xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
!to be the cart
– (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
!to put the cart before the horse
– làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
* ngoại động từ
– chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
@cart
– (Tech) xe đẩy (để đồ),
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.