@confidence game /kɔnfidənsgeim/ (confidence_trick) /kɔnfidənstrik/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa, … [Đọc thêm...] vềConfidence Game Là Gì?
C
Coffee-Mill Là Gì?
@coffee-mill /kɔfimil/* danh từ- cối xay cà phê, … [Đọc thêm...] vềCoffee-Mill Là Gì?
Colonel Là Gì?
@colonel /kə:nl/* danh từ- (quân sự) đại tá, … [Đọc thêm...] vềColonel Là Gì?
Cholera Là Gì?
@cholera /kɔlərə/* danh từ- (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả, … [Đọc thêm...] vềCholera Là Gì?
Chief Executive Là Gì?
@chief executive /tfi:figzekjutiv/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng, … [Đọc thêm...] vềChief Executive Là Gì?
Convolution Là Gì?
@convolution /,kɔnvəlu:ʃn/* danh từ- sự quấn lại, sự xoắn lại- nếp, cuộn=cerebral convolutions+ nếp cuộn não@convolution- (Tech) đường quấn xoắn@convolution- phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn- c. of two function tích chập của hai hàm số- c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa- bilateral c. tích chập, … [Đọc thêm...] vềConvolution Là Gì?
Cabaret Là Gì?
@cabaret /kæbərei/* danh từ- quán rượu Pháp- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show), … [Đọc thêm...] vềCabaret Là Gì?
Candlestick Là Gì?
@candlestick /kændlstik/* danh từ- cây đèn nến, … [Đọc thêm...] vềCandlestick Là Gì?
Cart Là Gì?
@cart /kɑ:t/* danh từ- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)!to be the cart- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn!to put the cart before the horse- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân* ngoại động từ- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa@cart- (Tech) xe đẩy (để đồ), … [Đọc thêm...] vềCart Là Gì?
Calculating Là Gì?
@calculating /kælkjuleitiɳ/* tính từ- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ- tính toán hơn thiệt@calculating- (Tech) tính toán@calculate /kælkjuleit/* động từ- tính, tính toán- tính trước, suy tính, dự tính=this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào=we … [Đọc thêm...] vềCalculating Là Gì?