@bridegroom /braidgrum/* danh từ- chú rể, … [Đọc thêm...] vềBridegroom Có Nghĩa Là Gì?
B
Bassoon Có Nghĩa Là Gì?
@bassoon /bəsu:n/* danh từ- (âm nhạc) kèn fagôt, … [Đọc thêm...] vềBassoon Có Nghĩa Là Gì?
Binoculars Có Nghĩa Là Gì?
@binoculars /binɔkjuləz/* (bất qui tắc) danh từ số nhiều- ống nhòm, … [Đọc thêm...] vềBinoculars Có Nghĩa Là Gì?
Bleat Có Nghĩa Là Gì?
@bleat /bli:t/* danh từ- tiếng be be (của cừu, bê, dê)* động từ- kêu be be- nói nhỏ nhẻ- nói ngớ ngẩn, … [Đọc thêm...] vềBleat Có Nghĩa Là Gì?
Barb Có Nghĩa Là Gì?
@barb /bɑ:b/* danh từ- (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)* danh từ- ngạnh (lưỡi câu, tên)- (sinh vật học) râu; gai- (động vật học) tơ (lông chim)- gai (dây thép gai)- lời nói châm chọc, lời nói chua cay- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)* ngoại động từ- làm cho có ngạnh, làm cho có gai, … [Đọc thêm...] vềBarb Có Nghĩa Là Gì?
Beefy Là Gì?
@beefy /bi:fi/ * tính từ - lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc, Beefy là gì? Lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc Ex: That man takes some workout everyday in order to have beefy body. (Người đàn ông đó tập thể dục hàng ngày để than hình săn chắc, lực lưỡng hơn. Khỏe, hiệu quả cao. (máy móc) Ex: I want to have a beefy computer. (Tôi muốn có chiếc máy tính khỏe và … [Đọc thêm...] vềBeefy Là Gì?
Book-Shelf Có Nghĩa Là Gì?
@book-shelf /bukʃelf/* danh từ- giá để sách, kệ sách, … [Đọc thêm...] vềBook-Shelf Có Nghĩa Là Gì?
Bulbous Có Nghĩa Là Gì?
@bulbous /bʌlbəs/ (bulbaceous) /bʌlbeiʃəs/* tính từ- có củ, có hành; hình củ, hình hành- phồng ra, … [Đọc thêm...] vềBulbous Có Nghĩa Là Gì?
Bisector Có Nghĩa Là Gì?
@bisector /baisektə/ (bisectrix) /baisektriks/* danh từ- đường phân đôi- (văn học) đường phân giác=bisector of an angle+ (toán học) đường phân giác của một góc@bisector- phân giác- b. of an anglephân giác (của một góc)- external b. phân giác ngoài - internal b. phân giác trong- perpendicular b. đường trung trực, … [Đọc thêm...] vềBisector Có Nghĩa Là Gì?
Betray Có Nghĩa Là Gì?
@betray /bitrei/* ngoại động từ- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho=to be betrayed to the enemy+ bị bội phản đem nộp cho địch- phản bội; phụ bạc=to betray ones country+ phản bội đất nước- tiết lộ, để lộ ra=to betray a secret+ lộ bí mật=to betray ones ignorance+ lòi dốt ra=to betray oneself+ để lộ chân tướng- lừa dối; phụ (lòng tin)- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ … [Đọc thêm...] vềBetray Có Nghĩa Là Gì?