* ngoại động từ
– bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
=to be betrayed to the enemy+ bị bội phản đem nộp cho địch
– phản bội; phụ bạc
=to betray ones country+ phản bội đất nước
– tiết lộ, để lộ ra
=to betray a secret+ lộ bí mật
=to betray ones ignorance+ lòi dốt ra
=to betray oneself+ để lộ chân tướng
– lừa dối; phụ (lòng tin)
– dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm…)
=to betray someone into errors+ dẫn ai đến chỗ sai lầm
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.