@bunting /bʌntiɳ/* danh từ- vải may cờ- cờ* danh từ- (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ- sự húc- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ- húc (bằng đầu, bằng sừng)- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày), … [Đọc thêm...] vềBunting Có Nghĩa Là Gì?
B
Blubber Có Nghĩa Là Gì?
@blubber /blʌbə/* danh từ- mỡ cá voi- con sứa- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt* động từ- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt* tính từ- vều, trề (môi), … [Đọc thêm...] vềBlubber Có Nghĩa Là Gì?
Bread-Line Có Nghĩa Là Gì?
@bread-line /bredlain/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn, … [Đọc thêm...] vềBread-Line Có Nghĩa Là Gì?
Breech Có Nghĩa Là Gì?
@breech /bri:tʃ/* danh từ- khoá nòng (súng), … [Đọc thêm...] vềBreech Có Nghĩa Là Gì?
Bridegroom Có Nghĩa Là Gì?
@bridegroom /braidgrum/* danh từ- chú rể, … [Đọc thêm...] vềBridegroom Có Nghĩa Là Gì?
Bassoon Có Nghĩa Là Gì?
@bassoon /bəsu:n/* danh từ- (âm nhạc) kèn fagôt, … [Đọc thêm...] vềBassoon Có Nghĩa Là Gì?
Binoculars Có Nghĩa Là Gì?
@binoculars /binɔkjuləz/* (bất qui tắc) danh từ số nhiều- ống nhòm, … [Đọc thêm...] vềBinoculars Có Nghĩa Là Gì?
Bleat Có Nghĩa Là Gì?
@bleat /bli:t/* danh từ- tiếng be be (của cừu, bê, dê)* động từ- kêu be be- nói nhỏ nhẻ- nói ngớ ngẩn, … [Đọc thêm...] vềBleat Có Nghĩa Là Gì?
Barb Có Nghĩa Là Gì?
@barb /bɑ:b/* danh từ- (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)* danh từ- ngạnh (lưỡi câu, tên)- (sinh vật học) râu; gai- (động vật học) tơ (lông chim)- gai (dây thép gai)- lời nói châm chọc, lời nói chua cay- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)* ngoại động từ- làm cho có ngạnh, làm cho có gai, … [Đọc thêm...] vềBarb Có Nghĩa Là Gì?
Beefy Là Gì?
@beefy /bi:fi/ * tính từ - lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc, Beefy là gì? Lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc Ex: That man takes some workout everyday in order to have beefy body. (Người đàn ông đó tập thể dục hàng ngày để than hình săn chắc, lực lưỡng hơn. Khỏe, hiệu quả cao. (máy móc) Ex: I want to have a beefy computer. (Tôi muốn có chiếc máy tính khỏe và … [Đọc thêm...] vềBeefy Là Gì?