@bedside /bedsaid/* danh từ- cạnh giường!to sit (watch) at (by) someones bedside- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh!to have a good bedside manner- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ), … [Đọc thêm...] vềBedside Có Nghĩa Là Gì?
B
Berate Có Nghĩa Là Gì?
@berate /bireit/* ngoại động từ- mắng mỏ, nhiếc móc, … [Đọc thêm...] vềBerate Có Nghĩa Là Gì?
Biliary Có Nghĩa Là Gì?
@biliary /biljəri/* tính từ- (thuộc) mật, … [Đọc thêm...] vềBiliary Có Nghĩa Là Gì?
Blimp Có Nghĩa Là Gì?
@blimp /blimp/* danh từ- khí cầu nhỏ- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp), … [Đọc thêm...] vềBlimp Có Nghĩa Là Gì?
Brazen-Faced Có Nghĩa Là Gì?
@brazen-faced /breizn/* tính từ+ (brazen-faced) /breiznfeist/- bằng đồng thau; như đồng thau- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)* ngoại động từ- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày!to brazen it out- trơ ra, trâng tráo, … [Đọc thêm...] vềBrazen-Faced Có Nghĩa Là Gì?
Breeder Có Nghĩa Là Gì?
@breeder /bri:də/* danh từ- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor), … [Đọc thêm...] vềBreeder Có Nghĩa Là Gì?
Brawler Có Nghĩa Là Gì?
@brawler /brɔ:lə/* danh từ- người hay cãi nhau, … [Đọc thêm...] vềBrawler Có Nghĩa Là Gì?
Babble Có Nghĩa Là Gì?
@babble /bæbl/* danh từ+ (babblement) /bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)@babble- (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn, … [Đọc thêm...] vềBabble Có Nghĩa Là Gì?
Bleach Có Nghĩa Là Gì?
@bleach /bli:tʃ/* động từ- tẩy trắng, chuội (vải), … [Đọc thêm...] vềBleach Có Nghĩa Là Gì?
Blacksmith Có Nghĩa Là Gì?
@blacksmith /blæksmiθ/* danh từ- thợ rèn, … [Đọc thêm...] vềBlacksmith Có Nghĩa Là Gì?