@advantageous /,ædvənteidʤəs/* tính từ- có lợi, thuận lợi, … [Đọc thêm...] vềAdvantageous Có Nghĩa Là Gì?
A
Appellant Có Nghĩa Là Gì?
@appellant /əpelənt/* tính từ- (pháp lý) chống án- kêu gọi, kêu cứu* danh từ- (pháp lý) người chống án, … [Đọc thêm...] vềAppellant Có Nghĩa Là Gì?
Apparition Có Nghĩa Là Gì?
@apparition /,æpəriʃn/* danh từ- sự hiện ra, sự xuất hiện- ma quỷ (hiện hình), … [Đọc thêm...] vềApparition Có Nghĩa Là Gì?
Ad-Lib Có Nghĩa Là Gì?
@ad-lib /ædlib/* nội động từ- (thông tục) ứng khẩu, cương* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc), … [Đọc thêm...] vềAd-Lib Có Nghĩa Là Gì?
Apostle Có Nghĩa Là Gì?
@apostle /əpɔsl/* danh từ- tông đồ (của Giê-su)=apostle spoons+ thìa có cán khắc hình các tông đồ- ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)- người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách=apostle of temperance+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu), … [Đọc thêm...] vềApostle Có Nghĩa Là Gì?
Alimony Có Nghĩa Là Gì?
@alimony /æliməni/* danh từ- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng- sự cấp dưỡng- (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì), … [Đọc thêm...] vềAlimony Có Nghĩa Là Gì?
Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
@adjustable /ədʤʌstəbl/* tính từ- có thể điều chỉnh được- có thể làm cho thích hợp- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)@adjustable- (Tech) điều chỉnh được@adjustable- (máy tính) điều chỉnh được, … [Đọc thêm...] vềAdjustable Có Nghĩa Là Gì?
Aqueduct Có Nghĩa Là Gì?
@aqueduct /ækwidʌkt/* danh từ- cống nước- (giải phẫu) cống, … [Đọc thêm...] vềAqueduct Có Nghĩa Là Gì?
Alternator Có Nghĩa Là Gì?
@alternator /ɔ:ltəneitə/* danh từ- (điện học) máy dao điện@alternator- (Tech) máy phát điện xoay chiều, … [Đọc thêm...] vềAlternator Có Nghĩa Là Gì?
Abeyance Có Nghĩa Là Gì?
@abeyance /əbeiəns/* danh từ- sự đọng lại=work in abeyance+ công việc còn đọng lại- sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)=to be in abeyance; to fall into abeyance+ bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng- (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ=lands in abeyance+ đất vô thừa nhận, đất vô chủ- tình … [Đọc thêm...] vềAbeyance Có Nghĩa Là Gì?