@ancillary /ænsiləri/ * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc @ancillary - bổ sung, phụ thuộc, Ancillary là gì? Ancilallry là một tính từ có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc. Ex: The succeed of literacy campaign is ancillary to various factors. (Sự thành công của chiến dịch xóa mù chữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.) … [Đọc thêm...] vềAncillary Có Nghĩa Là Gì?
A
Antithesis Có Nghĩa Là Gì?
@antithesis /æntiθisis/* danh từ, số nhiều antitheses /æntiθisi:z/- phép đối chọi- phản đề- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập@antithesis- mâu thuẫn, phản (luận) đề, … [Đọc thêm...] vềAntithesis Có Nghĩa Là Gì?
Arse Có Nghĩa Là Gì?
@arse /ɑ:s/* danh từ- nhuôi át[ɑ:sinl]* danh từ- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- xưởng làm vũ khí đạn dược, … [Đọc thêm...] vềArse Có Nghĩa Là Gì?
Asphyxiation Có Nghĩa Là Gì?
@asphyxiation /æs,fiksieiʃn/* danh từ- sự làm ngạt, … [Đọc thêm...] vềAsphyxiation Có Nghĩa Là Gì?
Aspen Có Nghĩa Là Gì?
@aspen /æspən/* danh từ- (thực vật học) cây dương lá rung* tính từ- (thuộc) cây dương lá rung- rung, rung rinh!to tremble like an aspen leaf- run như cầy sấy, … [Đọc thêm...] vềAspen Có Nghĩa Là Gì?
Archaic Có Nghĩa Là Gì?
@archaic /ɑ:keiik/* tính từ- cổ xưa, … [Đọc thêm...] vềArchaic Có Nghĩa Là Gì?
Agrarian Có Nghĩa Là Gì?
@agrarian /əgreəriən/* tính từ- (thuộc) ruộng đất=the agrarian question+ vấn đề ruộng đất=an agrarian reform+ cuộc cải cách ruộng đất- (thuộc) đất trồng trọt, … [Đọc thêm...] vềAgrarian Có Nghĩa Là Gì?
Admittedly Có Nghĩa Là Gì?
@admittedly /ədmitidli/* phó từ- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận=its admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa, … [Đọc thêm...] vềAdmittedly Có Nghĩa Là Gì?
Aural Có Nghĩa Là Gì?
@aural /ɔ:rəl/* tính từ- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua- (thuộc) tai- đã nghe được bằng tai, qua tai* tính từ- thuộc tai- đã nghe được bằng tai, qua tai@aural- (Tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác, … [Đọc thêm...] vềAural Có Nghĩa Là Gì?
Admonish Có Nghĩa Là Gì?
@admonish /ədmɔniʃ/* ngoại động từ- khiển trách, quở mắng, la rầy- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên=to admonish someones to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước=to admonish someones of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm- (+ of) nhắc, nhắc nhở=to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa, … [Đọc thêm...] vềAdmonish Có Nghĩa Là Gì?