@bandy /bændi/* ngoại động từ- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)=to bandy words with someone+ điều qua tiếng lại với ai- bàn tán=to have ones name bandied about+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán* danh từ- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)* tính từ- vòng kiềng (chân), … [Đọc thêm...] vềBandy Là Gì?
English – Vietnamese
Callous Là Gì?
@callous /kæləs/* tính từ- thành chai; có chai (ở tay, chân)- (nghĩa bóng) nhẫn tâm, … [Đọc thêm...] vềCallous Là Gì?
Back-Rest Là Gì?
@back-rest /bækrest/* danh từ- cái tựa lưng, … [Đọc thêm...] vềBack-Rest Là Gì?
Coal-Mine Là Gì?
@coal-mine /koulmain/ (coal-pit) /koulpit/-pit) /koulpit/* danh từ- mỏ than, … [Đọc thêm...] vềCoal-Mine Là Gì?
Bevy Là Gì?
@bevy /bevi/* danh từ- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim), … [Đọc thêm...] vềBevy Là Gì?
Cellar-Flap Là Gì?
@cellar-flap /seləflæp/* danh từ- cửa sập của hầm rượu, … [Đọc thêm...] vềCellar-Flap Là Gì?
Accede Là Gì?
@accede /æksi:d/* nội động từ- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng=to accede to an apinion+ đồng ý với một ý kiến=to accede to a policy+ tán thành một chính sách- lên (ngôi, nhậm (chức)=to accede to the throne+ lên ngôi=to accede to an office+ nhậm chức- gia nhập, tham gia=to acceden to a party+ gia nhập một đảng phái=to accede to a treaty+ tham gia một hiệp ước (bằng cách … [Đọc thêm...] vềAccede Là Gì?
Athletics Là Gì?
@athletics /æθletiks/* danh từ- (số nhiều) điền kinh; thể thao=track and tield athletics+ các môn điền kinh nhẹ, … [Đọc thêm...] vềAthletics Là Gì?
Alacrity Là Gì?
@alacrity /əlækriti/* danh từ- sự sốt sắng- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, … [Đọc thêm...] vềAlacrity Là Gì?
Apprehension Là Gì?
@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Đọc thêm...] vềApprehension Là Gì?