@almoner /ɑ:mənə/* danh từ- người phát chẩn, … [Đọc thêm...] vềAlmoner Là Gì?
English – Vietnamese
Cabbage Là Gì?
@cabbage /kæbidʤ/* danh từ- cải bắp- (từ lóng)- tiền, xìn, giấy bạc* danh từ- mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)* nội động từ- ăn bớt vải (thợ may)* danh từ- (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp, … [Đọc thêm...] vềCabbage Là Gì?
Apogee Là Gì?
@apogee /əpoudʤi:/* danh từ- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)- chỗ xa nhất- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh@apogee- (Tech) viễn điểm@apogee- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích, … [Đọc thêm...] vềApogee Là Gì?
Congresswoman Là Gì?
@congresswoman /kɔɳgres,wumən/* danh từ- nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)@congressman /kɔɳgresmən/* danh từ- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba), … [Đọc thêm...] vềCongresswoman Là Gì?
Cackle Là Gì?
@cackle /kækl/* danh từ- tiếng gà cục tác- tiếng cười khúc khích- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác!cut the cackle!- câm cái mồm đi* động từ- cục tác (gà mái)- cười khúc khích- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác, … [Đọc thêm...] vềCackle Là Gì?
Clangorous Là Gì?
@clangorous /klæɳgərəs/* tính từ- lanh lảnh, chói tai, … [Đọc thêm...] vềClangorous Là Gì?
Bay-Salt Là Gì?
@bay-salt /beisɔ:lt/* danh từ- muối biển, … [Đọc thêm...] vềBay-Salt Là Gì?
Corrosiveness Là Gì?
@corrosiveness /kərousivnis/* danh từ- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, … [Đọc thêm...] vềCorrosiveness Là Gì?
Budge Là Gì?
@budge /bʌdʤ/* ngoại động từ- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy* nội động từ- chuyển, nhúc nhích, động đậy=it wont budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra, … [Đọc thêm...] vềBudge Là Gì?
Bastion Là Gì?
@bastion /bæstiən/* danh từ- pháo đài, thành luỹ, … [Đọc thêm...] vềBastion Là Gì?