* ngoại động từ
– ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện…)
=to bandy words with someone+ điều qua tiếng lại với ai
– bàn tán
=to have ones name bandied about+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán
* danh từ
– (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
– gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)
* tính từ
– vòng kiềng (chân)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.