@cairn /keən/* danh từ- ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)!to add a stone to somebodys cairn- tán dương người nào sau khi chết, … [Đọc thêm...] vềCairn Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Appurtenance Có Nghĩa Là Gì?
@appurtenance /əpə:tinəns/* danh từ- vật phụ thuộc- (pháp lý) sự thuộc về- (số nhiều) đồ phụ tùng, … [Đọc thêm...] vềAppurtenance Có Nghĩa Là Gì?
Air-Gauge Có Nghĩa Là Gì?
@air-gauge /eəgeidʤ/* danh từ- cái đo khí áp, … [Đọc thêm...] vềAir-Gauge Có Nghĩa Là Gì?
Confrere Có Nghĩa Là Gì?
@confrère /kɔnfreə/* danh từ- bạn đồng nghiệp, … [Đọc thêm...] vềConfrere Có Nghĩa Là Gì?
Blind-Worm Có Nghĩa Là Gì?
@blind-worm /blaindæə:m/* danh từ- (như) slow-worm, … [Đọc thêm...] vềBlind-Worm Có Nghĩa Là Gì?
Absence Có Nghĩa Là Gì?
@absence /æbsəns/* danh từ- sự vắng mặt, sự nghỉ (học, sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu- sự thiếu, sự không có=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết- sự điểm danh=absence of mind+ sự lơ đãng=absence without leave+ sự nghỉ không phép!leave … [Đọc thêm...] vềAbsence Có Nghĩa Là Gì?
Arpeggio Có Nghĩa Là Gì?
@arpeggio /ɑ:pedʤiou/* danh từ- (âm nhạc) hợp âm rải, … [Đọc thêm...] vềArpeggio Có Nghĩa Là Gì?
Chaps Có Nghĩa Là Gì?
@chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều- (viết tắt) của chaparajo@chap /tʃæp/* danh từ- (thông tục) thằng, thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười- người bán hàng rong ((cũng) chap man)!hullo! old chap!- chào ông tướng!* danh từ ((cũng) chop)- (số nhiều) hàm (súc vật); má- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm!to lick ones chaps- nhép miệng thèm thuồng; … [Đọc thêm...] vềChaps Có Nghĩa Là Gì?
Chapman Có Nghĩa Là Gì?
@chapman /tʃæpmən/* danh từ- người bán hàng rong, … [Đọc thêm...] vềChapman Có Nghĩa Là Gì?
Anisometropia Có Nghĩa Là Gì?
@anisometropia /,ænaisəmitroupjə/* danh từ- (y học) tật chiết quang mắt không đều, … [Đọc thêm...] vềAnisometropia Có Nghĩa Là Gì?