@corm /kɔ:m/* danh từ- (thực vật học) thân hành, hành, … [Đọc thêm...] vềCorm Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Ambs-Ace Có Nghĩa Là Gì?
@ambs-ace /eimzeis/ (ames-ace) /eimzeis/-ace) /eimzeis/* danh từ- hai con "một" (đánh súc sắc)- sự không may, vận rủi, vận đen- sự vô giá trị, … [Đọc thêm...] vềAmbs-Ace Có Nghĩa Là Gì?
Brotherly Có Nghĩa Là Gì?
@brotherly /brʌðəli/* tính từ- anh em* phó từ- như anh em, anh em, … [Đọc thêm...] vềBrotherly Có Nghĩa Là Gì?
Analyze Có Nghĩa Là Gì?
@analyze /ænəlaiz/* ngoại động từ- phân tích=to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn=to analyse water+ phân tích nước=go analyse an issue+ phân tích một vấn đề- (toán học) giải tích, … [Đọc thêm...] vềAnalyze Có Nghĩa Là Gì?
Cent Có Nghĩa Là Gì?
@cent /sent/* danh từ- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)=red cent+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng!I dont care a cent- (xem) care@cent- (Tech) cent (khoảng cách âm thanh@cent- một trăm per c. phần trăm (%), … [Đọc thêm...] vềCent Có Nghĩa Là Gì?
Barefooted Có Nghĩa Là Gì?
@barefooted /beəfutid/* tính từ- chân không, … [Đọc thêm...] vềBarefooted Có Nghĩa Là Gì?
Claimable Có Nghĩa Là Gì?
@claimable /kleiməbl/* tính từ- có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu, … [Đọc thêm...] vềClaimable Có Nghĩa Là Gì?
Breeder-Reactor Có Nghĩa Là Gì?
@breeder-reactor /bri:dəri:,æktə/* danh từ- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder), … [Đọc thêm...] vềBreeder-Reactor Có Nghĩa Là Gì?
China-Ware Có Nghĩa Là Gì?
@china-ware /tʃainəweə/* danh từ- đồ sứ, … [Đọc thêm...] vềChina-Ware Có Nghĩa Là Gì?
Cleverness Có Nghĩa Là Gì?
@cleverness /klevənis/* danh từ- sự lanh lợi, sự thông minh- sự tài giỏi- sự thần tình, sự tài tình, … [Đọc thêm...] vềCleverness Có Nghĩa Là Gì?