* danh từ
– sự vắng mặt, sự nghỉ (học,
sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu
– sự thiếu, sự không có
=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
– sự điểm danh
=absence of mind+ sự lơ đãng
=absence without leave+ sự nghỉ không phép
!leave of absence
– (xem) leave
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.