@bad-tempered /bædtempəd/* tính từ- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng, … [Đọc thêm...] vềBad-Tempered Là Gì?
English – Vietnamese
Astrakhan Là Gì?
@astrakhan /,æstrəkæn/* danh từ- bộ da lông cừu caracun, … [Đọc thêm...] vềAstrakhan Là Gì?
Cart Là Gì?
@cart /kɑ:t/* danh từ- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)!to be the cart- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn!to put the cart before the horse- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân* ngoại động từ- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa@cart- (Tech) xe đẩy (để đồ), … [Đọc thêm...] vềCart Là Gì?
Calculating Là Gì?
@calculating /kælkjuleitiɳ/* tính từ- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ- tính toán hơn thiệt@calculating- (Tech) tính toán@calculate /kælkjuleit/* động từ- tính, tính toán- tính trước, suy tính, dự tính=this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào=we … [Đọc thêm...] vềCalculating Là Gì?
Brakesman Là Gì?
@brakesman /breikmən/ (brakesman) /breiskmən/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...), … [Đọc thêm...] vềBrakesman Là Gì?
Capricorn Là Gì?
@capricorn /kæprikɔ:n/* danh từ- the tropic of capricorn đông chí tuyến, … [Đọc thêm...] vềCapricorn Là Gì?
Coal-Field Là Gì?
@coal-field /koulfi:ld/* danh từ- vùng mỏ than, … [Đọc thêm...] vềCoal-Field Là Gì?
Contribute Là Gì?
@contribute /kəntribju:t/* động từ- đóng góp, góp phần=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công@contribute- đóng góp, cộng tác, … [Đọc thêm...] vềContribute Là Gì?
Asiatic Là Gì?
@asiatic /,eiʃiætik/* tính từ- (thuộc) Châu á* danh từ- người Châu á, … [Đọc thêm...] vềAsiatic Là Gì?
Close Là Gì?
@close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt=close prisoner+ người tù giam trong khám kín=close air+ không khí ngột ngạt- chặt, bền, sít, khít=a close texture+ vải dệt mau=a close thicket+ bụi rậm- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật- dè dặt, kín đáo=a very close man+ người rất kín đáo- hà tiện, bủn xỉn=to be … [Đọc thêm...] vềClose Là Gì?