@cause-list /kɔ:zlist/* danh từ- (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử, … [Đọc thêm...] vềCause-List Là Gì?
English – Vietnamese
Blossom Là Gì?
@blossom /blɔsəm/* danh từ- hoa (của cây ăn quả)=in blossom+ đang ra hoa- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng* nội động từ- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), … [Đọc thêm...] vềBlossom Là Gì?
Asphaltic Là Gì?
@asphaltic /æsfəltik/* tính từ- (thuộc) nhựa đường, … [Đọc thêm...] vềAsphaltic Là Gì?
Compline Là Gì?
@compline /kɔmplin/ (compline) /kɔmplin/* danh từ- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày, … [Đọc thêm...] vềCompline Là Gì?
Aubur Là Gì?
@aubur /ɔ:bən/* tính từ- màu nâu vàng (tóc), … [Đọc thêm...] vềAubur Là Gì?
Chess-Player Là Gì?
@chess-player /tʃes,pleiə/* danh từ- người đánh cờ, … [Đọc thêm...] vềChess-Player Là Gì?
Babyhood Là Gì?
@babyhood /beibihud/* danh từ- tuổi thơ, … [Đọc thêm...] vềBabyhood Là Gì?
Co-Plaintiff Là Gì?
@co-plaintiff /koupleintif/* danh từ- người cùng kiện, … [Đọc thêm...] vềCo-Plaintiff Là Gì?
Blain Là Gì?
@blain /blein/* danh từ- (y học) mụn mủ, mụn rộp, … [Đọc thêm...] vềBlain Là Gì?
Bleary Là Gì?
@bleary /bliəri/* tính từ- mờ mắt- lờ mờ, … [Đọc thêm...] vềBleary Là Gì?