@anoint /ənɔint/* ngoại động từ- xức dầu, thoa dầu, bôi dầu- xức dầu thánh, … [Đọc thêm...] vềAnoint Là Gì?
English – Vietnamese
Child Là Gì?
@child /tʃaild/* danh từ, số nhiều children- đứa bé, đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn … [Đọc thêm...] vềChild Là Gì?
Cleanly Là Gì?
@cleanly /klenli/* tính từ- sạch, sạch sẽ- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ, … [Đọc thêm...] vềCleanly Là Gì?
Cock-Eyed Là Gì?
@cock-eyed /kɔkaid/* tính từ- (từ lóng) lác mắt- xiên, lệch; cong queo- ngớ ngẩn, đần độn, … [Đọc thêm...] vềCock-Eyed Là Gì?
Bull”S Eye Là Gì?
@bulls eye /bulzai/* danh từ- điểm đen (điểm giữa của bia)=to hit the bulls_eye+ bắn trúng điểm đen- cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)- thấu kính bán cầu- đèn ló- kẹo bi, … [Đọc thêm...] vềBull”S Eye Là Gì?
Burro Là Gì?
@burro /burou/* danh từ, số nhiều burros- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) lừa thồ, … [Đọc thêm...] vềBurro Là Gì?
Care-Worn Là Gì?
@care-worn /keə,leidn/ (care-worn) /keəwɔ:n/-worn) /keəwɔ:n/* tính từ- đầy lo âu, đầy lo lắng); … [Đọc thêm...] vềCare-Worn Là Gì?
Blunder Là Gì?
@blunder /blʌndə/* danh từ- điều sai lầm, ngớ ngẩn* nội động từ- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp- sai lầm, ngớ ngẩn* ngoại động từ- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)!to blunder away- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí!to blunder away all ones chances- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may!to blunder out- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái … [Đọc thêm...] vềBlunder Là Gì?
Brook Là Gì?
@brook /bruk/* danh từ- suối* ngoại động từ- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được, … [Đọc thêm...] vềBrook Là Gì?
Aiglet Là Gì?
@aiglet /æglit/ (aiglet) /eiglet/* danh từ- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)- (như) aiguillette- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa), … [Đọc thêm...] vềAiglet Là Gì?