@bagatelle /,bægətəl/* danh từ- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten- trò chơi bagaten (giống như bi-a), … [Đọc thêm...] vềBagatelle Là Gì?
English – Vietnamese
Beadledom Là Gì?
@beadledom /bi:dldəm/* danh từ- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ, … [Đọc thêm...] vềBeadledom Là Gì?
Bimanal Là Gì?
@bimanal /bimənl/ (bimanous) /bimənəs/* tính từ- có hai tay, … [Đọc thêm...] vềBimanal Là Gì?
Cedilla Là Gì?
@cedilla /sidilə/* danh từ- dấu móc dưới (dấu chính tả), … [Đọc thêm...] vềCedilla Là Gì?
Chignon Là Gì?
@chignon /ʃi:njɔ:ɳ/* danh từ- búi tóc, … [Đọc thêm...] vềChignon Là Gì?
Circlet Là Gì?
@circlet /sə:klit/* danh từ- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến, … [Đọc thêm...] vềCirclet Là Gì?
Amenta Là Gì?
@amenta /əmentəm/* danh từ, số nhiều amenta /əmentə/, ament /əment/- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa), … [Đọc thêm...] vềAmenta Là Gì?
Busby Là Gì?
@busby /bʌzbi/* danh từ- mũ (của) kỵ binh Anh, … [Đọc thêm...] vềBusby Là Gì?
Calorimetric Là Gì?
@calorimetric /,kæləmətrik/* tính từ- (thuộc) phép đo nhiệt lượng, … [Đọc thêm...] vềCalorimetric Là Gì?
Capitate Là Gì?
@capitate /kæpiteit/ (capitated) /kæpiteitid/* tính từ- hình đầu, … [Đọc thêm...] vềCapitate Là Gì?