* danh từ
– suối
* ngoại động từ
– chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– suối
* ngoại động từ
– chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.