@stipendiary magistrate /''staipendjəri''mædʤistrit/* danh từ- quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipendiary)', … [Đọc thêm...] vềStipendiary Magistrate là gì?
English – Vietnamese
Hardiness là gì?
@hardiness /hɑ:dinis/* danh từ- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, … [Đọc thêm...] vềHardiness là gì?
Continentalism là gì?
@continentalism- xem continental, … [Đọc thêm...] vềContinentalism là gì?
Be là gì?
@be /bi:/* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)- thì, là=the earth is round+ quả đất (thì) tròn=he is a teacher+ anh ta là giáo viên- có, tồn tại, ở, sống=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn … [Đọc thêm...] vềBe là gì?
Degradations là gì?
@degradation /,degrədeiʃn/* danh từ- sự giáng chức; sự hạ tầng công tác- sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể- sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ- sự giảm sút (sức khoẻ...)- sự suy biến, sự thoái hoá- (hoá học) sự thoái biến- (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)- (vật lý) sự giảm phẩm chất=degradation of energy+ sự giảm phẩm chất của … [Đọc thêm...] vềDegradations là gì?
Meltingly là gì?
@meltingly* phó từ- đáng thương', … [Đọc thêm...] vềMeltingly là gì?
Chylification là gì?
@chylification /,kailifækʃn/ (chylification) /,kailifikeiʃn/* danh từ- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng, … [Đọc thêm...] vềChylification là gì?
Kakapo là gì?
@kakapo* danh từ- cũng kakapos- loại vẹt đêm của Niu Dilân', … [Đọc thêm...] vềKakapo là gì?
Headlights là gì?
@headlight /hedlait/* danh từ- đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...), … [Đọc thêm...] vềHeadlights là gì?
Safe-Cracker là gì?
@safe-cracker* danh từ- người mở trộm két (chứa đồ quý giá)', … [Đọc thêm...] vềSafe-Cracker là gì?