@lovely /''lʌvli/* tính từ- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều- (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp', … [Đọc thêm...] vềLovely là gì?
English – Vietnamese
Trustee là gì?
@trustee /trʌs''ti:/* danh từ- người được uỷ thác trông nom=he is the trustee of nephew''s property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)=board of trustees+ ban quản trị', … [Đọc thêm...] vềTrustee là gì?
Sessile là gì?
@sessile /''sesil/* tính từ- (thực vật học) không cuống', … [Đọc thêm...] vềSessile là gì?
Conference là gì?
@conference /kɔnfərəns/* danh từ- sự bàn bạc, sự hội ý- hội nghị, … [Đọc thêm...] vềConference là gì?
April Fool là gì?
@april fool- nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4, … [Đọc thêm...] vềApril Fool là gì?
Unabsolved là gì?
@unabsolved* tính từ- không được tha thứ', … [Đọc thêm...] vềUnabsolved là gì?
Vesting là gì?
@vest /vest/* danh từ- áo lót- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê* ngoại động từ- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng=to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ* nội động từ- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)=the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp … [Đọc thêm...] vềVesting là gì?
Looking-For là gì?
@looking-for /''lukiɳlɔ:/* danh từ- sự tìn kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng', … [Đọc thêm...] vềLooking-For là gì?
Unflyable là gì?
@unflyable* tính từ- không bay được', … [Đọc thêm...] vềUnflyable là gì?
Commonalities là gì?
@commonality* danh từ (số nhiều commonalities)- sự tương đồng- sự phổ biến, … [Đọc thêm...] vềCommonalities là gì?