@spivvery* danh từ- (từ lóng) việc buôn gian bán lận', … [Đọc thêm...] vềSpivveries là gì?
English – Vietnamese
Containments là gì?
@containment /kənteinmənt/* danh từ- (chính trị) chính sách ngăn chận, … [Đọc thêm...] vềContainments là gì?
Parasynthetic là gì?
@parasynthetic* tính từ- (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố* danh từ- từ có đủ tiền tố, hậu tố', … [Đọc thêm...] vềParasynthetic là gì?
Esprit Fort là gì?
@esprit fort /espri:fɔ:r/* danh từ- người có bản lĩnh, … [Đọc thêm...] vềEsprit Fort là gì?
Diagramed là gì?
@diagram /daiəgræm/* danh từ- biểu đồ@diagram- (Tech) sơ đồ@diagram- (máy tính) biểu đồ, sơ đồ- arithlog d. biểu đồ lôga số- assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định- base d. sơ đồ cơ sở- bending moment d. biểu đồ mômen uốn- block d. sơ đồ khối- circuit d. sơ đồ mạch- cording d. sơ đồ mắc, cách mắc - correlation d. biểu đồ tương quan- discharge d. đồ thị phóng điện- … [Đọc thêm...] vềDiagramed là gì?
Tandem là gì?
@tandem /''tændəm/* danh từ- xe hai ngựa thắng con trước con sau- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp* tính từ & phó từ- bộ đôi cái trước cái sau=to drive tandem+ thắng ngựa con trước con sau', … [Đọc thêm...] vềTandem là gì?
Killick là gì?
@killick /''kilik/ (killock) /''kilɔk/* danh từ (hàng hải)- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)- neo nhỏ- (từ lóng) lính thuỷ', … [Đọc thêm...] vềKillick là gì?
Jaundice là gì?
@jaundice /''dʤɔ:ndis/* danh từ- (y học) bệnh vàng da- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức* ngoại động từ- làm mắc bệnh vàng da- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức=with a jaundiced eye+ với con mắt ghen tức', … [Đọc thêm...] vềJaundice là gì?
Goatish là gì?
@goatish /goutiʃ/* tính từ- (thuộc) dê; có mùi dê- dâm đãng, có máu dê, … [Đọc thêm...] vềGoatish là gì?
Outweighing là gì?
@outweigh /aut''wei/* ngoại động từ- nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)- có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn', … [Đọc thêm...] vềOutweighing là gì?