Từ điển Anh – Việt: Deacon có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (tôn giáo) người trợ tế
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)
* nội động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
* ngoại động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả…) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá…)
=to deacon a basket of apples+ bày bán những quả tốt ở trên rổ
=to deacon wine+ pha rượu
Trả lời