Từ điển Anh – Việt: Containers có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp…)
– (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
– (kỹ thuật) côngtenơ
=isotope container+ côngtenơ đồng vị phóng xạ
@container
– (Tech) đồ chứa; thùng hàng,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.