* danh từ
– sự ghét; ác cảm
=to take (conceive, feel) an aversion to someone+ ghét ai, có ác cảm với ai
– sự không thích, sự không muốn
=to have (feel) an aversion to something+ không thích cái gì
– cái mình ghét
=ones pet aversion+(đùa cợt) cái mình ghét nhất
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.