* danh từ
– bò cái
=to milk the cow+ vắt bò sữa
=milking cow+ bò sữa
=a cow eith (in) calf+ bò chửa
– voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
!cows and kisses
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) đàn bà con gái
!till the cow comes home
– mãi mãi, lâu dài, vô tận
=Ill be with you till the cow comes home+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
* ngoại động từ
– doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
=a cowed look+ vẻ mặt sợ hãi
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.