Từ điển Anh – Việt: Decisive có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– quyết định
=a decisive factor+ nhân số quyết định
=a decisive battle+ trận đánh quyết định
– kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
=decisive character+ tính kiên quyết
=to reply by a decisive “no”+ trả lời dứt khoát không
=a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.