@gainsay /geinsei/ * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) – chối cãi, không nhận =fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được – nói trái lại, nói ngược lại,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.