* tính từ
– để nối, để chấp
– (toán học); (sinh vật học) liên kết
=connective operation+ phép toán liên kết
=connective tissue+ mô liên kết
– (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
=connective word+ từ nối
=connective morpheme+ hình vị, liên hợp
=connective conjunction+ liên từ liên hợp
* danh từ
– (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
@connective
– (Tech) nối, liên kết
@connective
– cái nối, bộ phận nối,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.