@gyve /dʤaiv/* danh từ, (thường) số nhiều- (thơ ca) xiềng xích* ngoại động từ- xích lại, … [Read more...] about Gyving là gì?
G
Goral là gì?
@goral* danh từ- (động vật) sơn dương goran, … [Read more...] about Goral là gì?
Guessed là gì?
@guess /ges/* danh từ- sự đoán, sự ước chừng=to make a guess+ đoán=its anybodys guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ* động từ- đoán, phỏng đoán, ước chừng=can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?=to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông … [Read more...] about Guessed là gì?
Groupings là gì?
@grouping /gru:piɳ/* danh từ- sự họp thành nhóm- nhóm, tổ, đội@grouping- sự nhóm lại- homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất , … [Read more...] about Groupings là gì?
Grubbed là gì?
@grub /grʌb/* danh từ- ấu trùng, con giòi- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy- văn sĩ, viết thuê- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo* động từ- xới đất, bới đất- xới … [Read more...] about Grubbed là gì?
Grain là gì?
@grain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, … [Read more...] about Grain là gì?
Grape-Gatherering là gì?
@grape-gatherering* danh từ- việc hái nho; mùa nho, … [Read more...] about Grape-Gatherering là gì?