* tính từ
– (thuộc) tai
=auricular witness+ người làm chứng những điều nghe thấy
– nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
=auricular confession+ lời thú tội riêng
– hình giống tai ngoài
– (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.