@arithmetical /əriθmetikəl/ * tính từ ((cũng) arithmetic) – (thuộc) số học =arithmetical series+ chuỗi số học – cộng =arithmetical progression+ cấp số cộng =arithmetical mean+ trung bình cộng,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.