* tính từ ((cũng) arithmetic)
– (thuộc) số học
=arithmetical series+ chuỗi số học
– cộng
=arithmetical progression+ cấp số cộng
=arithmetical mean+ trung bình cộng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ ((cũng) arithmetic)
– (thuộc) số học
=arithmetical series+ chuỗi số học
– cộng
=arithmetical progression+ cấp số cộng
=arithmetical mean+ trung bình cộng
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.