Từ điển Anh – Việt: Antiquarians có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (thuộc) khảo cổ học
* danh từ
– (như) antiquary
– người bán đồ cổ
=antiquarians shop+ hàng bán đồ cổ
– khổ giấy vẽ 134×79 cm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.