Từ điển Anh – Việt: Heralded có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– viên quan phụ trách huy hiệu
– người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
– (sử học) sứ truyền lệnh
* ngoại động từ
– báo trước
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.