Từ điển Anh – Việt: Impress có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự đóng dấu
– dấu (đóng vào, in vào…)
– (nghĩa bóng) dấu ấn
=a work bearing an impress of genius+ tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
* ngoại động từ
– đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
=to impress the wax with a stamp+ đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
– ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
=to impress something on the memory+ ghi sâu cái gì vào ký ức
– gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
=to be deeply impressed by someone”s kindness+ cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
* ngoại động từ
– (sử học) cưỡng bách (thanh niên…) tòng quân, bắt (thanh niên…) đi lính
– trưng thu, sung công (hàng hoá…)
– đưa vào, dùng (những sự kiện… để làm dẫn chứng, để lập luận…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.