Từ điển Anh – Việt: Smuggle có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– buôn lậu
– mang lén, đưa lén; cất lén
=to smuggle something into the room+ mang lén vật gì vào trong phòng
=to smuggle something away+ mang lén vật gì đi
* nội động từ
– buôn lậu
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.