Demitted là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Demitted có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @demit /dimit/* động từ– xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Liên QuanPockety là gì?Aural Có Nghĩa Là Gì?Anxious Là Gì?Pulverizing là gì?Consciously là gì?Convolutely là gì?Blood-Letting Có Nghĩa Là Gì?Spiritualisation là gì?Alburnum Có Nghĩa Là Gì?Bank Credit là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.