Từ điển Anh – Việt: Wobblier có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– lung lay
=a wobbly table+ một cái bàn lung lay
– loạng choạng, lảo đảo (người)
– rung rung, run run (giọng nói)
– (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.