đào độn: * flee and hide, lie low … [Đọc thêm...] vềĐào độn tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Bò lổm ngổm tiếng Anh là gì?
bò lổm ngổm: * scrabble on all fours … [Đọc thêm...] vềBò lổm ngổm tiếng Anh là gì?
Rộng lòng tiếng Anh là gì?
rộng lòng: - cũng như rộng lòng|- broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded; loose around the waist|= quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng these trousers are very loose around the waist, i'll have to wear a belt … [Đọc thêm...] vềRộng lòng tiếng Anh là gì?
Sầu bạc tóc tiếng Anh là gì?
sầu bạc tóc: * thngữ|- care killed the cat … [Đọc thêm...] vềSầu bạc tóc tiếng Anh là gì?
Trẩy tiếng Anh là gì?
trẩy: - to travel, to make a journey, to go some place, to be travelling; to gather, cull, pick, pluck, pick off (grapes etc) from the bunch … [Đọc thêm...] vềTrẩy tiếng Anh là gì?
Tà ý tiếng Anh là gì?
tà ý: * bad intention … [Đọc thêm...] vềTà ý tiếng Anh là gì?
Dòng nước không chảy tiếng Anh là gì?
dòng nước không chảy: * dtừ|- slack water … [Đọc thêm...] vềDòng nước không chảy tiếng Anh là gì?
Câu dụ tiếng Anh là gì?
câu dụ: * induce … [Đọc thêm...] vềCâu dụ tiếng Anh là gì?
Thận tiếng Anh là gì?
thận: - kidney; renal … [Đọc thêm...] vềThận tiếng Anh là gì?
Không có tính chất gợi ý tiếng Anh là gì?
không có tính chất gợi ý: * ttừ|- unsuggestive … [Đọc thêm...] vềKhông có tính chất gợi ý tiếng Anh là gì?