rộng lòng: – cũng như rộng lòng|- broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded; loose around the waist|= quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng these trousers are very loose around the waist, i’ll have to wear a belt
Rộng lòng tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.