rút ngay: * withdraw at once … [Đọc thêm...] vềRút ngay tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Nghề riêng tiếng Anh là gì?
nghề riêng: - endowments, (natural) gifts|= nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone … [Đọc thêm...] vềNghề riêng tiếng Anh là gì?
Song phần tiếng Anh là gì?
song phần: * (of sentence structure) two - part … [Đọc thêm...] vềSong phần tiếng Anh là gì?
Cạy cục tiếng Anh là gì?
cạy cục: - to painstakingly entreat (influential people) for a favour|= ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job … [Đọc thêm...] vềCạy cục tiếng Anh là gì?
Bắt đầu giải quyết tiếng Anh là gì?
bắt đầu giải quyết: * đtừ approach … [Đọc thêm...] vềBắt đầu giải quyết tiếng Anh là gì?
Dàn rộng ra tiếng Anh là gì?
dàn rộng ra: * ngđtừ|- extend|* nđtừ|- extend … [Đọc thêm...] vềDàn rộng ra tiếng Anh là gì?
Bài nhạc bảy người tiếng Anh là gì?
bài nhạc bảy người: * dtừ|- septet … [Đọc thêm...] vềBài nhạc bảy người tiếng Anh là gì?
Người tiếp sinh lực tiếng Anh là gì?
người tiếp sinh lực: * dtừ|- invigorator … [Đọc thêm...] vềNgười tiếp sinh lực tiếng Anh là gì?
Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì?
đi nghĩa vụ quân sự: - xem đi quân dịch|= không đủ tiêu chuẩn đi nghĩa vụ quân sự unfit for military service|= tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự to volunteer for military service; to volunteer to join the army … [Đọc thêm...] vềĐi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì?
Buổi họp kín tiếng Anh là gì?
buổi họp kín: * dtừ|- conclave … [Đọc thêm...] vềBuổi họp kín tiếng Anh là gì?