nghề riêng: – endowments, (natural) gifts|= nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone
Nghề riêng tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đến mức tiếng Anh là gì?
- Những người khó chơi tiếng Anh là gì?
- Bật lưỡi tiếng Anh là gì?
- Tách bạch tiếng Anh là gì?
- Chủ ý tiếng Anh là gì?
- Tiếng nói chuyện ồn ào tiếng Anh là gì?
- Chống máy bay tiếng Anh là gì?
- Thổi vi vu tiếng Anh là gì?
- Cóc tiếng Anh là gì?
- Lo lắng tiền đồ tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.